Chuẩn bị bài Thực hành kĩ thuật mở đoạn và kết bài trang 112 (ngắn gọn) của phần Soạn văn lớp 12. Mở bài viết về tác phẩm ông lão và biển cả với nhan đề: Qua hình ảnh ông lão đánh cá, em hãy nêu cảm nghĩ của em về số phận của loài người…
Mở bài nêu vấn đề nghị luận chính xác, ngắn gọn; dẫn dắt người đọc (khán giả) vào nội dung nghị luận một cách tự nhiên và gây hứng thú với câu hỏi đặt ra trong văn bản.
Kết bài tuyên bố kết thúc phần đặt vấn đề và nêu đánh giá chung của tác giả về những mặt nổi bật nhất của vấn đề, gợi liên tưởng rộng hơn, sâu hơn.
1. Viết lời giới thiệu
Câu hỏi một: Nghiên cứu chương mở đầu (SGK, tr. 112-113).
– Phần mở đầu (1) không phù hợp vì câu hỏi là “giá trị nghệ thuật của tình huống truyện” mà phần mở đầu chỉ nêu tác giả và tác phẩm chính.
– Phần mở đầu (2) không phù hợp vì đề bài chỉ yêu cầu phân tích giá trị nghệ thuật của tình huống truyện mà tác giả còn đề cập đến giá trị nội dung.
– Đoạn văn mở đầu (3) phù hợp vì nó giới thiệu chính xác câu hỏi của đoạn văn.
chương 2: Đọc phần mở đầu (SGK, tr. 113-114) và làm theo hướng dẫn:
Một. Xác định vấn đề được thể hiện trong văn bản:
– Văn bản (1): Quyền độc lập, tự do của mọi cá nhân.
– Văn bản (2): Bài “Tiễn biệt” của Thâm Tâm – một bài thơ đặc sắc.
– Văn bản (3): Nét độc đáo và sâu sắc của “Chí Phèo” (Nam Cao).
b.Phân tích sức hấp dẫn của các vị trí tuyển dụng trên.
Điểm hấp dẫn nhất của tản văn nói trên là phần giới thiệu bài viết có sự liên hệ, so sánh giữa nhiều đề tài trong cùng một chủ đề.
Câu 3: Phần mở đầu của bài viết đóng vai trò giới thiệu chủ đề (viết chủ đề), vì vậy cần phải giải thích nguồn gốc của chủ đề, tuyên bố chủ đề chính xác và ngắn gọn, và viết theo phong cách khơi dậy sự quan tâm của người đọc.
2. Viết phần kết luận
Câu hỏi một: ——Kết luận (1) không phù hợp, vì nó không đi sâu vào vấn đề chính của nhân vật người lái đò mà chỉ tóm tắt những vấn đề có liên quan đến tác phẩm.
Quảng cáo
– Kết luận (2) phù hợp vì đã khái quát được những vấn đề liên quan đến nhân vật người lái đò – yêu cầu chính của đề.
chương 2: – Kết bài (1), tác giả nhận định khái quát và khẳng định hàm ý của các vấn đề được đặt ra: Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập… Cũng kết nối và mở rộng để làm rõ các khía cạnh quan trọng nhất của sự vật: Cả nước… độc lập.
Kết bài không chỉ khơi dậy niềm tự hào dân tộc mà còn khơi dậy tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống giặc, bảo vệ đất nước của người dân Việt Nam.
– Kết bài (2), tác giả đưa ra những nhận xét chung ở đoạn trước phần kết bài. Vì vậy trong phần kết bài, chỉ dùng một câu để nhấn mạnh và nhắc lại: “Hai “đứa trẻ” đã làm điều đó, Đồng thời liên hệ, mở rộng và nhận xét chung: Không chỉ thế…nó thật tuyệt vời.
Cái kết gợi sự hứng thú, yêu mến tác phẩm.
Câu 3: Chọn đáp án C
ba.luyện tập
Câu hỏi 1: So sánh sự giống và khác nhau giữa hai phần mở đầu (SGK, tr. 116) trong một bài văn nghị luận về tác phẩm. ông già và biển cả Đề bài có nội dung: “Hãy phát biểu cảm nghĩ của em về số phận của loài người qua hình tượng ông lão đánh cá Santander trong tác phẩm Ông già và biển cả của tác giả O. Hemingway”
——Điểm giống nhau giữa hai phần mở đầu: đều sử dụng hình ảnh ông lão đánh cá Santander trong tác phẩm “Ông già và biển cả” của nhà văn O. O. để giới thiệu vấn đề cần nghị luận “số phận con người”. Hemingway”.
– khác biệt:
+ Mở lớp (1) Giới thiệu từ tác giả, tác phẩm đến vấn đề cần nghị luận. Những câu này đều là câu miêu tả.
+ Phần mở bài (2) có liên quan đến bài thơ “Biển đêm” của V.Huygo. Tác giả bắt đầu từ vấn đề bi kịch của con người. Mặt khác, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi kích thích tư duy, đặc biệt, vấn đề chính của bài viết còn được thể hiện dưới dạng câu hỏi tò mò.
chương 2: * Việc mở và đóng lớp trong sách giáo khoa chưa đạt yêu cầu vì:
– Phần mở đầu: không đạt yêu cầu, vì chỉ nêu được tác giả và tác phẩm chính, chưa đề cập đến vấn đề mà bài viết nghị luận.
– Kết luận: Chưa đạt yêu cầu vì không đánh được câu hỏi trọng tâm của bài viết, còn lan man sang các chủ đề khác (“bi kịch của tôi”, “diễn biến nội tâm” của các nhân vật).
*Khi viết lại phần mở bài và kết luận cần chú ý:
– Phần giới thiệu có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về tác giả và phong cách sáng tác. Dẫn nhập tác phẩm (đây là tác phẩm tiêu biểu của nhà văn), đồng thời giới thiệu hình ảnh vạt lúa trong tác phẩm (đây là hình tượng trung tâm của tác phẩm).
– Câu 1 của kết bài trên có thể để ở cuối bài (làm nhiệm vụ tổng kết câu hỏi) nhưng cần đánh giá hình tượng nhân vật (con người vùng cao tiêu biểu, thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm… )
Phần 3: Cách viết mở bài và kết bài cho một đề bài:
– Đề 1: +Giới thiệu: Anh (chị) hãy giới thiệu hình tượng “sóng” trong bài thơ và khát vọng tình yêu (nội dung chính của tác phẩm) dưới góc nhìn của tác giả và tác phẩm. Hoặc giới thiệu vấn đề từ chủ đề tình yêu trong bài thơ.
+Kết bài: Tóm tắt hình ảnh “sóng” và giải thích mối quan hệ giữa hình ảnh “sóng” với tình yêu tha thiết của nhân vật trữ tình trong bài thơ.
– Chuyên đề 2:
+ Dẫn nhập: Nên bắt đầu từ chủ đề tự do trong các bài thơ (có thể liên quan đến thơ Dư bạn, Hồ Chí Minh, Sóng Hồng,…), rồi giới thiệu tình yêu, khát khao tự do trong các bài thơ.
+ Phần kết: Khái quát và đánh giá về tình yêu tha thiết và khát vọng tự do cháy bỏng của nhà thơ (gợi lên tình cảm lớn lao, tiếng nói chung của những người bị tù đày, nô lệ,…)
– Đề 3: Giải thích lí do và ý nghĩa của hành động quyết liệt: Mị cắt dây trói cho A Phủ rồi cùng A Phủ trốn khỏi phủ tổng đốc.
+ Mở bài: Giới thiệu tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của Hoài Ái và sức sống, khát vọng sinh tồn mãnh liệt của nhân vật Mị trong tác phẩm. Từ đó dẫn đến hành động quyết liệt: Tôi cắt dây thừng của A Phúc và cùng A Phúc trốn khỏi phủ Thống đốc.
+ Kết bài: Tóm tắt lí do và ý nghĩa của hành động (từ sức sống tiềm ẩn và khẳng định sức sống của nhân vật).